Các loại răng sứ phổ biến hiện nay và ưu nhược điểm từng loại
Làm răng sứ đã và đang là phương pháp phục hình thẩm mỹ được ưa chuộng hàng đầu giúp cải thiện vẻ đẹp cũng như chức năng ăn nhai của răng. Dưới sự phát triển của ngành nha khoa, các loại răng sứ hiện nay rất đa dạng, phục vụ những nhu cầu phục hình và mức ngân sách khác nhau của từng khách hàng. Để tìm hiểu chi tiết hơn về các loại răng sứ này và ưu nhược điểm từng loại, mời bạn tham khảo bài viết dưới đây từ nha khoa Dentos nhé!
1. Ưu nhược điểm các loại răng sứ hiện nay
Răng sứ là phần mão bao bọc lấy cùi răng đã được mài chỉnh nhằm tái tạo màu sắc, hình dáng và chức năng ăn nhai cho răng. Cấu tạo của mão răng sứ bao gồm 2 phần: Lớp ngoài bằng sứ và lớp sườn bên trong (Có thể không phải là sứ). Dựa vào đó, chúng ta có thể chia các loại răng sứ thành 5 nhóm như sau:
1.1. Các loại răng sứ hiện nay - Răng sứ kim loại thường
– Cấu tạo: Răng sứ kim loại thường có lớp sườn làm từ hợp kim Ni – Cr.
– Ưu điểm:
+ Là loại răng sứ có giá rẻ nhất hiện nay.
+ Có độ cứng và khả năng chịu lực vừa phải.
– Nhược điểm:
+ Mão răng khá dày, đòi hỏi mài nhiều men răng.
+ Răng sứ kim loại có trọng lượng nặng, gây cảm giác cộm, cấn trong quá trình sử dụng.
+ Màu sắc răng sứ kim loại không tự nhiên do ánh đen từ kim loại khi có ánh sáng chiếu vào.
+ Lớp sườn bên trong bằng kim loại nên dễ bị oxy hóa sau một thời gian ngắn. Khi đó, cổ răng dần bị đen, gây ảnh hưởng thẩm mỹ nghiêm trọng.
+ Tuổi thọ hạn chế, nếu được chăm sóc đúng cách cũng chỉ giữ được khoảng 5 – 7 năm.
+ Có nguy cơ gây kích ứng cho những người cơ địa nhạy cảm, dị ứng với kim loại.
1.2. Các loại răng sứ hiện nay - Răng sứ titan
– Cấu tạo: Lớp sườn bên trong của răng sứ titan là hợp kim Niken-Crom-Titan (Titan chiếm 4 – 6%).
– Ưu điểm:
+ Răng có trọng lượng nhẹ hơn các loại răng sứ kim loại thường nhưng có độ cứng tốt hơn.
+ Tương thích sinh học tốt hơn, ít gây kích ứng trong khoang miệng như răng sứ kim loại thường.
+ Phù hợp với người dị ứng với kim loại hoặc có buồng tủy lớn, không phù hợp dùng răng sứ toàn phần.
+ Chi phí thấp.
+ Tuổi thọ trung bình khoảng 7 – 10 năm.
– Nhược điểm:
+ Titan vẫn là kim loại nên răng sứ titan không có màu sắc tự nhiên như răng toàn sứ.
+ Vẫn gây ra hiện tượng đen viền chân răng, đen viền nướu.
1.3. Các loại răng sứ hiện nay - Răng sứ Chrome-Cobalt
– Cấu tạo: Khung sườn bên trong là hợp kim Chromium và Cobalt, không chứa Niken.
– Ưu điểm:
+ So với răng sứ kim loại thường và răng sứ titan thì răng sứ Chrome-Cobalt an toàn hơn, hạn chế kích ứng và có tính tương thích sinh học cao hơn vì không chứa Niken.
+ Lớp sườn từ hợp kim Chromium và Cobalt nên cứng hơn, có khả năng chịu lực tốt hơn.
+ Lớp sứ bên ngoài có màu sắc tự nhiên hơn.
+ Trọng lượng nhẹ hơn răng sứ kim loại thường và răng sứ titan nên thường được ưu tiên sử dụng làm cầu răng sứ.
+ Tuổi thọ cao, trên 10 năm.
– Nhược điểm:
+ Lớp sườn có Crom là kim loại nên khiến lớp sứ bên ngoài bị đục, không được trong mờ tự nhiên.
+ Sau một thời gian, lớp Chrome vẫn bị oxy hóa, gây đen viền nướu.
1.4. Các loại răng sứ hiện nay - Răng sứ kim loại quý
– Cấu tạo: Lớp ngoài hoàn toàn bằng sứ và lớp sườn bên trong bằng kim loại quý như vàng, platinum...
– Ưu điểm:
+ Độ bền cao hơn các loại răng sứ kim loại khác.
+ Các loại răng sứ kim loại quý có tính sát khuẩn, không bị oxy hóa trong khoang miệng nên không gây đen viền nướu, hạn chế nguy cơ mắc bệnh viêm nhiễm.
+ Có độ tương thích cao với cùi răng thật và mô nướu.
– Nhược điểm:
+ Màu sắc kém tự nhiên hơn răng thật do phản quang lớp kim loại bên trong.
+ Chi phí tương đối cao, phụ thuộc lớn vào thời giá của kim loại quý.
1.5. Các loại răng sứ hiện nay - Răng sứ toàn phần
– Cấu tạo: Trong số các loại răng sứ, răng toàn sứ là dòng răng duy nhất có cả lớp ngoài và lớp sườn bên trong đều được làm bằng sứ.
– Ưu điểm:
+ Khả năng chịu lực tốt, độ cứng và độ đàn hồi cao gấp nhiều lần răng thật, giúp người bệnh thoải mái ăn nhai.
+ Màu sắc tự nhiên, có độ trắng và trong mờ hoàn hảo, tự nhiên như răng thật, kể cả ở nơi nhiều ánh sáng.
+ Thành phục hình mỏng giúp hạn chế mài nhiều mô răng.
+ Được chế tác bởi công nghệ CAD/CAM tân tiến số 1, đem lại hình dáng tự nhiên, chuẩn xác.
+ Lành tính, không gây kích ứng, không đen viền nướu.
+ Tuổi thọ cao nhất trong tất cả các loại răng sứ, lên đến 20 năm. Nếu được chăm sóc tốt, răng toàn sứ có độ bền lên đến trọn đời.
– Nhược điểm:
+ Chi phí cao hơn các loại răng sứ kim loại.
+ Kỹ thuật thao tác phức tạp, đòi hỏi nha khoa phải có bác sĩ giỏi và công nghệ hiện đại.
2. Nên bọc loại nào trong các loại răng sứ?
Có thể thấy, các loại răng sứ trên thị trường đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Để lựa chọn loại răng sứ phù hợp, bạn cần dựa vào nhiều tiêu chí như điều kiện tài chính và nhu cầu phục hình của bản thân.
Tuy nhiên, nếu có điều kiện, các nha sĩ thường khuyên người bệnh sử dụng răng toàn sứ. Không chỉ bởi độ bền, răng sứ còn là lựa chọn vô cùng an toàn đối với sức khỏe. Dưới đây là một số dòng răng toàn sứ nổi tiếng được yêu thích nhất hiện nay:
2.1. Răng sứ Zirconia
- Xuất xứ: Đức
- Độ cứng: 450 – 700 MPa
- Độ đàn hồi: >200 GPa
- Hiệu ứng màu: 2 lớp trắng trong tự nhiên
- Bảo hành: 5 – 7 năm
2.2. Răng sứ DDBIO
- Xuất xứ: Dental Direkt - Đức
- Độ cứng: 950 MPa
- Độ đàn hồi: 500 GPa
- Hiệu ứng màu: Đa lớp, đa sắc độ, trắng tươi
- Bảo hành: 15 năm
2.3. Răng sứ HT Smile
- Xuất xứ: H.C. Strack – Đức
- Độ cứng: 1400 MPa
- Độ đàn hồi: 700 GPa
- Hiệu ứng màu sắc: Đa lớp, trắng sáng đa sắc độ
- Bảo hành: Trọn đời
2.4. Răng sứ Lava Esthetic
- Xuất xứ: 3M – Mỹ
- Độ cứng: 1800 MPa
- Độ đàn hồi: 950 GPa
- Hiệu ứng màu: Đa lớp, đa sắc độ, siêu trắng trong
- Bảo hành: Trọn đời
2.5. Răng sứ Cercon
- Sản xuất: Degudent - Đức
- Phân phối: Dentsply Sirona - Mỹ
- Độ cứng: 950 – 2200 MPa
- Độ đàn hồi: 650 – 1250 GPa
- Hiệu ứng màu: Đa lớp, trắng trong, tươi sáng tự nhiên
- Bảo hành: 10 năm – trọn đời
2.6. Răng sứ Orodent – Ý
- Xuất xứ: Orodent – Ý
- Độ cứng: 1800 – 2000 MPa
- Độ đàn hồi: 850 – 1050 GPa
- Hiệu ứng màu: Trắng trong, tươi nổi bật nhờ 10% tinh thể kim cương liên kết
- Bảo hành: Trọn đời
3. Bảng giá các loại răng sứ nổi tiếng tại nha khoa Dentos
Bảng giá các loại răng sứ tại nha khoa Dentos dao động từ 2,5 - 15 triệu đồng/răng, nhưng đây chỉ là giá niêm yết, chưa áp dụng chương trình ưu đãi mới nhất từ chúng tôi. Khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp đến nha khoa Dentos để được tư vấn mức giá có lợi.
Bảng giá các loại răng sứ cho bạn tham khảo như sau:
Bảng giá các loại răng sứ nổi tiếng tại Dentos | Giá niêm yết | 16 răng |
Zirconia HT | 2.500.000đ/răng | 40.000.000đ |
Zirconia ML | 3.000.000đ/răng | 48.000.000đ |
DDBio | 6.000.000đ/răng | 96.000.000đ |
Cercon | 4.000.000đ/răng | 64.000.000đ |
Cercon ht | 7.000.000đ/răng | 112.000.000đ |
HT Smile | 8.000.000đ/răng | 128.000.000đ |
Lava Esthetic | 12.000.000đ/răng | 192.000.000đ |
Orodent White Matt | 10.000.000đ/răng | 160.000.000đ |
Orodent High Translucent | 12.000.000đ/răng | 192.000.000đ |
Orodent Bleach | 15.000.000đ/răng | 240.000.000đ |
Cercon ht ML | 15.000.000đ/răng | 240.000.000đ |
4. Vì sao nên chọn nha khoa Dentos bọc răng sứ thẩm mỹ?
Chia sẻ của Mym Trần về trải nghiệm làm răng toàn sứ tại nha khoa Dentos
Trong số các địa chỉ nha khoa thẩm mỹ tại TP.HCM, nha khoa Dentos là địa điểm đáng tin cậy được nhiều khách hàng lựa chọn để bọc răng sứ toàn phần như răng sứ Zirconia, răng sứ Lava Esthetic, Cercon ht, Orodent... Tự hào được bình chọn là TOP 1 Nha Khoa có sản lượng tiêu thụ sứ chính hãng lớn nhất Việt Nam bởi Tập đoàn Dentsply Sirona & thương hiệu răng sứ an toàn nhất Thế giới - Orodent, nha khoa thẩm mỹ Dentos đã phục vụ hơn 30.000 khách hàng và thành công thiết kế hơn 8.000 nụ cười đẹp độc bản mỗi năm. Nhanh tay liên hệ với chúng tôi để có được nụ cười hoàn mỹ và an toàn!
Xem thêm: